Thứ Năm, 1 tháng 10, 2015

Domino tép

Domino tép







Product Code/ Tên hàng Description/ Mô tả Đơn giá VND
DKB10 Domino 2 mm², dòng 15A, bề dày 8.8mm, màu đen                   4,000
DKB20 Domino 3.3 mm², dòng 20A, bề dày 10.6mm, màu đen  5,200
DKB30 Domino 5.2 mm², dòng 30A, bề dày 13mm, màu đen  6,500
DKB60 Domino 13.3 mm², dòng 65A, bề dày 19mm, màu đen  18,100
DKB80 Domino 21.2 mm²,dòng 85A, bề dày 19mm, màu đen  23,200
DKB100 Domino 53.5 mm², dòng 115/150A, bề dày 25mm, màu đen  37,000
DKB150 Domino 85 mm², dòng 190A, bề dày 27mm, màu đen  43,300
DKB200 Domino 107 mm², dòng 230A, bề dày 27mm, màu đen  82,300
DKB300 Domino 253 mm², dòng 380A, bề dày 45mm, màu đen  185,500
DKB500 Domino 380 mm², dòng 475/620A, bề dày 60mm, màu đen  403,000
DKB10E Np che cho DKB10, DKB20, DKB30 1,500
DKB60E Nắp che cho DKB60 2,800
DKB80E Nắp che cho DKB80 2,800
DKB100E Nắp che cho DKB100 3,900
DKB150E Nắp che cho DKB150 4,400
DKB200E Nắp che cho DKB200 6,100

Spring terminal fuse : terminal cầu chì dạng kẹp vít

Spring terminal fuse : terminal cầu chì dạng kẹp vít


Product Code/ Tên hàng Description/ Mô tả Đơn giá VND
AK4-TF(5x20) Domino cầu chì 4mm², sử dụng cầu chì ống (5x20) max =16A, đường kính dây: 4mm², dòng 10A, màu xám.  38,600
AK4C-TF(5x20) Nắp che cho cầu đấu dây AK4-TF(5x20)  6,800

Spring terminal ground : Terminal kẹp vít nối đất


Spring terminal ground : Terminal kẹp vít nối đất


AK1.5-PE Domino PE 1.5 mm², màu vàng-xanh  26,900
AK2.5-PE Domino PE 2.5 mm², màu vàng-xanh  26,900
AK4-PE Domino PE 4 mm², màu vàng-xanh  34,500
AK6-PE Domino PE 6 mm², màu vàng-xanh  51,600
AK10-PE Domino PE 10 mm², màu vàng-xanh  73,500
AK16-PE Domino PE 16 mm², màu vàng-xanh  101,200
AK2.5C-YG Nắp che cho  AK1.5-PE, AK2.5-PE  4,400
AK4C-YG Nắp che cho  AK4-PE  4,700
AK6C-YG Nắp che cho  AK6-PE  5,600
AK10C-YG Nắp che cho  AK10-PE  6,400
AK16C-YG Nắp che cho  AK16-PE  6,700

Spring terminal double level : Terminal kẹp vít 2 tầng


Spring terminal double level : Terminal kẹp vít 2 tầng


Product Code/ Tên hàng Description/ Mô tả Đơn giá VND
AKK1.5 Domino 1.5 mm², dòng 20A, bề dày 4.2mm, màu xám
 16,100
AKK2.5 Domino 2.5 mm², dòng 20A, bề dày 5.1mm, màu xám  17,000
AKK4 Domino 4 mm², dòng 30A, bề dày 6.1mm, màu xám  22,900
AKK2.5C Nắp che cho AKK1.5, AKK2.5  4,100
AKK4C Nắp che cho  AKK4  4,400

Spring terminal : Terminal kẹp vít



Spring terminal : Terminal kẹp vít


Product Code/ Tên hàng Description/ Mô tả Đơn giá VND
AK1.5 Domino 1.5 mm², dòng 20A, bề dày 4.2mm, màu xám
 7,700
AK2.5 Domino 2.5 mm², dòng 20A, bề dày 5.1mm, màu xám  7,100
AK4 Domino 4 mm², dòng 30A, bề dày 6.1mm, màu xám  10,100
AK6 Domino 6 mm², dòng 50A, bề dày 8mm, màu xám  16,800
AK10 Domino 10 mm², dòng 60A, bề dày 10mm, màu xám  27,200
AK16 Domino 16 mm², dòng 100A, bề dày 12mm, màu xám  42,800
AK35 Domino 35 mm², dòng 150A, bề dày 16mm, màu xám  111,500
AK2.5C Nắp che cho AK1.5, AK2.5  2,200
AK4C Nắp che cho  AK4  2,500
AK6C Nắp che cho  AK6  3,400
AK10C Nắp che cho  AK10  3,700
AK16C Nắp che cho  AK16  4,400

Terminal Fuse : Terminal cầu chì



Terminal Fuse : Terminal cầu chì led 24VDC


Product Code/ Tên hàng Description/ Mô tả Đơn giá VND
DK4-TF(5X20) Domino cầu chì 4mm², sử dụng cầu chì ống (5x20) max =16A, đường kính dây: 4mm², dòng 16A, màu kem. 22,400
DK4-TFL(5X20) Domino cầu chì  4mm², sử dụng cầu chì ống (5x20) max =16A, đường kính dây: 4mm²,  dòng 16A, màu kem. Có Led 24VDC báo trạng thái 38,600
DK4C-TF Nắp che cho  DK4-TF(5x20) 4,500

Terminal ground : Terminal nối đất cho dây động lực 16mm2 - 95mm2












Terminal ground : Terminal nối đất cho dây động lực 16mm2 - 95mm2


Product Code/ Tên hàng Description/ Mô tả Đơn giá VND
DK16-PE Domino PE 16 mm², màu vàng-xanh  67,500
DK35-PE Domino PE 35 mm², màu vàng-xanh  176,700
DK50-PE Domino PE 50 mm², màu vàng-xanh  262,800
DK95-PE Domino PE 95 mm², màu vàng-xanh  398,500