Product Code/ Tên hàng | Description/ Mô tả | Đơn giá VND |
TBD2.5P | Domino 2.5 mm², điện áp 300V, dòng 20A, rộng 5.1mm, màu xám | 3,400 |
TBD4P | Domino 4 mm², điện áp 300V, dòng 30A, rộng 6.1mm, màu xám | 3,800 |
TBD6P | Domino 6 mm², điện áp 300V, dòng 50A, rộng 8mm, màu xám | 6,400 |
TBD2.5PC | Nắp che cho TBD2.5P | 1,100 |
TBD4PC | Nắp che cho TBD4PC | 1,100 |
TBD6PC | Nắp che cho TBD6P | 1,400 |
Thứ Tư, 30 tháng 9, 2015
Terminal mini cho din rail 35
Terminal mini cho din rail 35
Current terminal : Terminal test mạch dòng, áp
Current terminal : Terminal test mạch dòng, áp
Product Code/ Tên hàng | Description/ Mô tả | Đơn giá VND |
TBDTD6N | Domino kẹp mạch dòng 6mm², áp 40A, màu xám, dùng để kiểm tra current transformer | |
TBDTD6NC | Nắp che cho TBDTD6N |
Terminal fuse : Terminal cầu chì
Terminal fuse : Terminal cầu chì
Product Code/ Tên hàng | Description/ Mô tả | Đơn giá VND |
TBD4N-TF(5X20) | Domino cầu chì 4mm², sử dụng cầu chì ống (5x20) max =16A, đường kính dây: 4mm², dòng 16A, màu xám. | 16,300 |
TBD4NC-TF | Nắp che cho cầu đấu dây TBD4N-TF(5X20) | 3,100 |
Terminal double level : terminal 2 tầng
Terminal double level : terminal 2 tầng.
Product Code/ Tên hàng | Description/ Mô tả | Đơn giá VND |
TBDD2.5N | Domino 2 tầng 2.5mm², áp 600V, dòng 20A, rộng 71mm, màu xám | 13,600 |
TBDD4N | Domino 2 tầng 4 mm², áp 600V, dòng 30A, rộng 71mm, màu xám | 15,100 |
TBDD2.5NC | Nắp che cho cầu đấu dây TBDD2.5N, TBDD4N | 2,900 |
GroundTerminal block : Terminal nối đất PE, TE
Product Code/ Tên hàng | Description/ Mô tả | Đơn giá VND |
TBD2.5N-PE | Domino PE 2.5 mm², màu vàng-xanh | 10,200 |
TBD4N-PE | Domino PE 4 mm², màu vàng-xanh | 13,000 |
TBD6N-PE | Domino PE 6 mm², màu vàng-xanh | 27,700 |
TBD10N-PE | Domino PE 10 mm², màu vàng-xanh | 34,700 |
TBD2.5NC-PE | Nắp che cho TBD2.5N-PE, TBD4NC-PE | 2,300 |
TBD6NC-PE | Nắp che cho TBD6NC-PE | 2,900 |
TBD10NC-PE | Nắp che cho TBD10NC-PE | 3,300 |
Terminal block screw type: TBD series
Terminal block screw type: TBD series
|
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)